Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
average adjuster




average+adjuster
['ævəridʒə'dʒʌstə]
danh từ
người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm


/'ævəridʤə'dʤʌstə/

danh từ
người xét định những thiệt hại trên mặt biển

Related search result for "average adjuster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.